Có 1 kết quả:
原生生物 yuán shēng shēng wù ㄩㄢˊ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄨˋ
yuán shēng shēng wù ㄩㄢˊ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protist
(2) primitive organism
(2) primitive organism
Bình luận 0
yuán shēng shēng wù ㄩㄢˊ ㄕㄥ ㄕㄥ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0